Characters remaining: 500/500
Translation

lấm tấm

Academic
Friendly

Từ "lấm tấm" trong tiếng Việt một tính từ dùng để mô tả sự xuất hiện của nhiều hạt nhỏ, thường hạt nước hoặc các vật thể nhỏ li ti. Khi nói "lấm tấm", người ta thường hình dung ra những điều đó không quá dày đặc, rải rác, thưa thớt, nhưng vẫn nhiều.

Định nghĩa:
  • "Lấm tấm" có nghĩa nhiều hạt nhỏ li ti, thường được dùng để mô tả tình trạng mưa, bụi, hoặc các vật thể nhỏ khác.
dụ sử dụng:
  1. Lấm tấm mưa phùn: Mưa phùn nhẹ, hạt mưa nhỏ thưa thớt, không rơi thành từng giọt lớn.
  2. Bụi lấm tấm trên bàn: Trên bàn nhiều hạt bụi nhỏ, không dày đặc nhưng vẫn có thể nhìn thấy.
  3. Mặt đất lấm tấm hoa dại: Mặt đất nhiều bông hoa nhỏ, rải rác khắp nơi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "lấm tấm" có thể được dùng để tạo hình ảnh sinh động. dụ: "Trời lấm tấm những hạt mưa như những viên ngọc nhỏ rơi xuống mặt đất." Ở đây, từ "lấm tấm" không chỉ diễn tả mưa còn gợi lên vẻ đẹp của những hạt mưa.
Biến thể từ gần giống:
  • Một số từ gần giống với "lấm tấm" có thể "lốm đốm" (mô tả sự xuất hiện không đều, lộn xộn của các vật thể nhỏ) "rải rác" (mô tả sự phân bố không đồng đều).
  • Từ đồng nghĩa: "lốm đốm" (có thể dùng trong trường hợp nhiều điểm nhỏ rải rác).
Lưu ý:
  • "Lấm tấm" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả tự nhiên, thời tiết hoặc các hiện tượng vật . Không dùng "lấm tấm" để mô tả các tình huống hay cảm xúc.
Tổng kết:

Từ "lấm tấm" rất hữu ích trong việc tạo ra hình ảnh trong văn bản giao tiếp.

  1. Nói nhiều hạt nhỏ li ti : Lấm tấm mưa phùn.

Words Containing "lấm tấm"

Comments and discussion on the word "lấm tấm"